Vitamin B2 có cần thiết cho sự phát triển chiều cao không?
Vitamin B2 là một trong những vitamin thuộc nhóm B, rất cần thiết cho phát triển của cơ thể. Liệu rằng vitamin B2 có giúp trẻ em và thanh thiếu niên phát triển chiều cao nhanh chóng không? Bài viết dưới đây giúp bạn hiểu rõ hơn về các lợi ích của vitamin B2 cũng như tác động của chúng lên quá trình tăng trưởng tự nhiên.
Vitamin B2 là gì?
Vitamin B2, còn được gọi riboflavin, là một trong những vitamin B tan trong nước. Vitamin B2 đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất năng lượng và cần thiết cho các quá trình sinh hóa khác nhau trong cơ thể. Riboflavin tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo, thuốc và steroid. Nó cũng giúp chuyển đổi carbohydrate thành đường, sau đó được cơ thể sử dụng làm năng lượng.
Các chức năng chính của vitamin B2 (riboflavin) bao gồm:
Sản xuất năng lượng: Riboflavin là thành phần của coenzyme flavin mononucleotide (FMN) và flavin adenine dinucleotide (FAD), tham gia vào chuỗi vận chuyển điện tử, một phần quan trọng của quá trình hô hấp tế bào. Quá trình này rất cần thiết cho việc sản xuất adenosine triphosphate (ATP), nguồn năng lượng chính của tế bào.
Tăng trưởng và phát triển tế bào: Riboflavin cần thiết cho sự tăng trưởng, phát triển và chức năng của tế bào. Nó đóng một vai trò trong quá trình duy trì sức khỏe làn da, mắt và các chức năng thần kinh khỏe mạnh.
Hoạt tính chống oxy hóa: Là thành phần của FAD, riboflavin tham gia vào các phản ứng chống oxy hóa, giúp trung hòa các gốc tự do có hại trong cơ thể.
Duy trì màng nhầy: Riboflavin rất quan trọng đối với sức khỏe của màng nhầy, chẳng hạn như dịch nhầy ở đường tiêu hóa.
Hỗ trợ thị lực: Vitamin B2 góp phần duy trì thị lực khỏe mạnh và sự thiếu hụt vitamin này có thể kéo theo một số vấn đề về mắt.
Vitamin B2 có ảnh hưởng đến chiều cao không?
Vitamin B2, hay riboflavin, chủ yếu đóng vai trò trong chuyển hóa năng lượng và duy trì các chức năng cơ thể khác nhau. Tuy nhiên, vitamin B2 không trực tiếp tác động lên sức khỏe xương cũng như chiều cao con người. Các vitamin và khoáng chất quan trọng liên quan đến sự phát triển của xương bao gồm vitamin D, canxi, phốt pho, vitamin K, magie, kẽm… Mặt khác, chiều cao còn phụ thuộc vào các yếu tố như vận động, giấc ngủ, môi trường sống, tình trạng sức khỏe, cân nặng…
Ngoài đáp ứng đủ chất, cơ thể cũng cần vận động để tăng chiều cao mạnh mẽ
Mặc dù vậy, vitamin B2 cũng đóng góp một phần tác động tích cực lên sức khỏe xương và thúc đẩy tăng trưởng thông qua một số hoạt động như:
-
Chuyển hóa năng lượng: Riboflavin tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate, chất béo và protein. Chuyển hóa năng lượng đầy đủ rất quan trọng đối với sức khỏe và gián tiếp hỗ trợ khả năng của cơ thể tham gia vào các hoạt động thể chất như thể dục thể thao, giúp tăng cường sức khỏe của xương.
-
Hoạt động chống oxy hóa: Riboflavin tham gia vào các phản ứng chống oxy hóa, góp phần trung hòa các gốc tự do - nguyên nhân gây ra stress oxy hóa và các tình trạng viêm, điển hình là viêm xương khớp.
-
Tăng trưởng và sửa chữa tế bào: Riboflavin rất cần thiết cho sự phát triển và sửa chữa tế bào, bao gồm các tế bào duy trì và tái tạo xương. Mặc dù vitamin B2 không ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình khoáng hóa xương nhưng nó hỗ trợ các quá trình tế bào cần thiết cho sức khỏe của xương.
Để phát triển chiều cao tốt hơn, trẻ em và thanh thiếu niên cần một chế độ ăn uống cân đối, ngoài vitamin B2 thì cần thiết nhất vẫn là canxi, vitamin D, vitamin K, protein, phốt pho, magie, kẽm… Các thực phẩm lành mạnh được tăng cường, hạn chế nhóm thực phẩm kém lành mạnh. Ngoài ra, trẻ cần giữ thói quen vận động mỗi ngày với các bộ môn thể thao hoặc bài thể dục yêu thích.
Giấc ngủ và thói quen sinh hoạt cũng cần cải thiện. Trẻ muốn phát triển chiều cao cần đi ngủ trước 23h, ngủ đủ 8 - 10 tiếng mỗi đêm. Các thói quen xấu như thức khuya, lười vận động, ăn nhiều đồ ngọt… cần tránh xa. Hoặc bạn cũng có thể cho trẻ sử dụng thêm một số sản phẩm hỗ trợ tăng chiều cao giúp bù đắp dưỡng chất tối ưu, nhất là các chất quan trọng nhưng thường bị thiếu hụt.
Chiều cao phát triển đúng tiềm năng nếu được chăm sóc sức khỏe tối ưu
Một số lợi ích khác của vitamin B2 đối với sức khỏe
Hoạt tính chống oxy hóa
Gốc tự do là các phân tử có khả năng phản ứng cao làm hỏng cấu trúc tế bào, bao gồm DNA, protein và lipid, thông qua một quá trình được gọi là stress oxy hóa. Là thành phần của FAD, riboflavin tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử, giúp trung hòa các gốc tự do có hại trong cơ thể. Hoạt động chống oxy hóa này góp phần ngăn ngừa hoặc giảm thiểu tổn thương do oxy hóa cũng như bảo vệ sức khỏe tế bào.
Tăng trưởng và phát triển tế bào
Vitamin B2 rất cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của tế bào. Riboflavin cũng góp phần tổng hợp các phân tử sinh học khác nhau, bao gồm axit amin, axit nucleic và các axit béo. Những phân tử sinh học này là những khối xây dựng nên cấu trúc và chức năng của tế bào, bao gồm cả tế bào xương, da, tóc…
Sản xuất năng lượng
Riboflavin là thành phần quan trọng của coenzym (FAD và FMN) liên quan đến quá trình chuyển hóa carbohydrate, chất béo và protein. Những coenzym này đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất adenosine triphosphate (ATP), nguồn năng lượng chính của tế bào. Cơ thể có đủ năng lượng sẽ dễ dàng tham gia các hoạt động thể chất trong ngày, giúp ích cho sự tăng trưởng và phát triển chung. Năng lượng từ vitamin B2 cũng có tác dụng hỗ trợ tăng cường miễn dịch, giúp cơ thể khỏe khoắn hơn, dễ dàng chống lại tác nhân gây bệnh từ môi trường.
Năng lượng đầy đủ giúp trẻ phát triển hết tiềm năng và có đời sống lành mạnh
Cải thiện sức khỏe của mắt
Một số nghiên cứu cho thấy chế độ ăn giàu vitamin B2 có thể làm giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác, một trong những nguyên nhân dẫn đến giảm thị lực ở người lớn tuổi. Riboflavin tham gia vào việc sản xuất glutathione - một chất chống oxy hóa quan trọng giúp bảo vệ mắt khỏi stress oxy hóa. Căng thẳng oxy hóa có liên quan đến sự phát triển của đục thủy tinh thể và hàm lượng riboflavin đầy đủ trong cơ thể góp phần làm giảm nguy cơ này.
Sự thiếu hụt riboflavin có thể dẫn đến các tình trạng như viêm và mạch máu giác mạc. Bổ sung riboflavin đầy đủ giúp bạn duy trì sức khỏe của giác mạc. Riboflavin cũng được sử dụng như một thành phần trị liệu một số rối loạn về mắt. Ví dụ, nó là một phần của phương pháp điều trị bệnh keratoconus - chứng rối loạn mắt tiến triển ảnh hưởng đến giác mạc.
Duy trì màng nhầy
Vitamin B2 rất quan trọng đối với sức khỏe của màng nhầy, bao gồm cả màng nhầy ở đường tiêu hóa. Các màng nhầy hoạt động như một rào cản chống lại mầm bệnh và các chất lạ. Vitamin B2 có vai trò bảo vệ màng nhầy khỏi nhiễm trùng và duy trì sức khỏe tổng thể của chúng. Quá trình tổng hợp collagen có sự tham gia của vitamin B2 cũng hỗ trợ cung cấp sức mạnh và độ đàn hồi cho các mô khác nhau, bao gồm cả màng nhầy. Sự hình thành collagen thích hợp là điều cần thiết để duy trì tính toàn vẹn của các mô niêm mạc.
Vitamin B2 góp phần kích thích tiêu hóa lành mạnh
Hỗ trợ sức khỏe da
Vitamin B2 cũng tham gia vào quá trình sửa chữa và phát triển các tế bào da. Bổ sung đầy đủ vitamin B2 giúp tái tạo tế bào da thuận lợi, hỗ trợ duy trì cấu trúc và tính toàn vẹn của da. Như đã đề cập phía trên, riboflavin tham gia vào quá trình tổng hợp collagen, một loại protein cấu trúc mang lại sức mạnh và độ đàn hồi cho da. Collagen rất quan trọng để duy trì độ săn chắc của da và ngăn ngừa chảy xệ.
Hỗ trợ chức năng hệ thần kinh
Vitamin B2 tham gia vào quá trình tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh, là chất truyền tin hóa học truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh, hỗ trợ giao tiếp trong hệ thống thần kinh. Ngoài ra, riboflavin tham gia vào việc duy trì vỏ myelin - lớp vỏ bảo vệ xung quanh sợi thần kinh và tạo điều kiện cho việc truyền xung thần kinh hiệu quả. Riboflavin cũng cần thiết cho chức năng thần kinh cơ, góp phần phối hợp giữa dây thần kinh và cơ bắp. Mức vitamin B2 đầy đủ hỗ trợ bạn vận động hiệu quả và thuận lợi tham gia các hoạt động thể chất.
Những loại thực phẩm giàu vitamin B2
Vitamin B2 hòa tan trong nước, cơ thể không lưu trữ nên cần được bổ sung thường xuyên từ chế độ ăn uống thường ngày. Mặc dù tình trạng thiếu vitamin B2 không phổ biến nhưng vẫn có thể xảy ra ở những người có chế độ dinh dưỡng kém hoặc mắc một số bệnh lý nhất định. Các triệu chứng thiếu hụt như đau họng, đỏ, sưng niêm mạc miệng và cổ họng, vết nứt hoặc vết loét ở bên ngoài môi, viêm và đỏ lưỡi...
Dưới đây là một số thực phẩm giàu vitamin B2 có thể bổ sung hằng ngày:
Trứng
Riboflavin chủ yếu được tìm thấy trong lòng đỏ trứng. Lòng đỏ của một quả trứng lớn chứa khoảng 0,26mg riboflavin. Ngoài ra, trứng cũng giúp bạn bổ sung protein, chất béo, vitamin D và một số vi khoáng khác. Lượng trứng nên ăn mỗi tuần còn tùy thuộc vào độ tuổi và mức độ hoạt động thể chất.
Các món ăn từ trứng giúp bổ sung năng lượng đáng kể và vi khoáng thiết yếu
Các sản phẩm từ sữa
Sữa bò là nguồn thực phẩm giàu vitamin B2, thường được tiêu thụ dưới nhiều hình thức khác nhau như sữa nguyên chất, sữa ít béo, sữa nguyên kem, sữa tách béo/kem... Nhiều loại phô mai cũng chứa riboflavin như phô mai Cheddar, Swiss, Mozzarella, phô mai tươi Cottage... Một sản phẩm khác từ sữa giúp cung cấp vitamin B2 chính là sữa chua, cùng với lượng men vi sinh dồi dào giúp cải thiện tiêu hóa để tăng cường hấp thụ dinh dưỡng từ thực phẩm. Lượng riboflavin có thể khác nhau giữa các loại sữa tăng chiều cao và sản phẩm từ sữa.
Thịt nạc
Các loại thịt nạc chẳng hạn như ức gà, phần nạc của thịt bò, thịt lợn cung cấp riboflavin cùng với protein chất lượng cao. Nhiều loại thịt bò, thịt sườn/thăn lợn, thịt cừu... cũng chứa một lượng vitamin B2 tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, thịt không nên ăn quá nhiều để tránh gây hại cho sức khỏe chung, đặc biệt là hạn chế ảnh hưởng đến cân nặng, gây ức chế xương. Bạn có thể chế biến thịt nạc ít gia vị, dầu mỡ, ăn kèm salad rau củ để cân đối dưỡng chất lành mạnh.
Các loại hạt và đậu
Mặc dù các nguồn thực vật có thể không giàu riboflavin như một số sản phẩm động vật nhưng chúng vẫn có thể cung cấp một lượng đáng kể loại vitamin thiết yếu này. Hạnh nhân, hạt hướng dương, hạt chia, hạt bí ngô, hạt mè, đậu lăng, đậu xanh, đậu đen, đậu Hà Lan... là những nguồn cung cấp vitamin B lý tưởng từ thực vật. Bổ sung hạt và đậu trong chế độ ăn uống hằng ngày còn giúp bạn bù đắp các chất dinh dưỡng thiết yếu khác như chất xơ, protein, khoáng chất. Ngoài các món hầm, soup thì bạn có thể ăn hạt và đậu cùng sữa chua, trái cây…
Hạnh nhân là nguồn bổ sung vitamin B2 tốt nhất trong các loại hạt
Rau lá xanh
Một số loại rau là nguồn cung cấp vitamin B2 dồi dào như rau cải bó xôi, cải xoăn, củ cải, bông cải xanh, măng tây, bắp cải, ớt chuông... Để bảo toàn giá trị dinh dưỡng, bạn nên áp dụng phương pháp chế biến bù hợp với loại rau và lưu ý không sử dụng nhiệt độ cao quá lâu khi nấu các món rau. Ngoài vitamin B2, rau xanh cũng cung cấp các vi khoáng quan trọng và protein, chất xơ, chất chống oxy hóa giúp phát triển khỏe mạnh.
Cá
Cá hồi và cá thu là 2 loại cá được khuyến nghị nhiều nhất để bổ sung vitamin B2, đồng thời cung cấp axit béo omega-3 dồi dào. Cá ngừ dù đóng hộp hay tươi sống cũng chứa một lượng vitamin B2 đáng kể. Cá mòi, cá chim cũng là những loại cá giàu vitamin B2, trong đó cá chim nhiều nạc và cá mòi nhiều dầu. Cá cũng là nguồn cung cấp protein chất lượng cao, axit béo omega-3 và nhiều loại vitamin và khoáng chất khác nhau.
Ngũ cốc
Một số loại ngũ cốc được bổ sung nhiều chất dinh dưỡng khác nhau, bao gồm cả vitamin B2. Khi chọn ngũ cốc, hãy kiểm tra nhãn dinh dưỡng để xem chúng có được tăng cường loại vitamin này hay không và lượng vitamin B2 mà sản phẩm có thể cung cấp. Ngũ cốc làm từ ngũ cốc nguyên hạt, chẳng hạn như lúa mì nguyên hạt hoặc yến mạch cũng chứa một số vitamin B2 tự nhiên.
Mặc dù mức độ có thể không cao như trong ngũ cốc tăng cường, nhưng việc lựa chọn các loại ngũ cốc nguyên hạt có thể góp phần vào lượng chất dinh dưỡng tổng thể. Một số loại ngũ cốc granola có thể chứa các thành phần như yến mạch, các loại hạt có thể bổ sung vitamin B2 khá tốt. Ngũ cốc thường được ăn trong bữa sáng, bữa phụ hoặc tăng cường năng lượng trước buổi tập luyện. Bạn có thể ăn kết hợp sữa hạt, sữa bò tươi, sữa chua, trái cây như quả bơ, kiwi, đu đủ, xoài, dâu tây…
Ngũ cốc giúp bổ sung vi khoáng vừa tăng cường năng lượng
Thịt nội tạng
Thịt nội tạng thường được coi là nguồn dinh dưỡng dồi dào vì chúng có xu hướng giàu vitamin và khoáng chất khác nhau, bao gồm vitamin B2. Gan bò, gan lợn, gan gà được xem là nguồn cung cấp vitamin B2 dồi dào nhất trong các loại thịt nội tạng. Danh sách tiếp theo có thịt ở phần, thịt lưỡi, lòng mề gà…
Mặc dù thịt nội tạng động vật giàu chất dinh dưỡng thiết yếu, nhưng điều quan trọng là cần tiêu thụ với mức độ vừa phải do chúng có hàm lượng cao một số hợp chất, bao gồm cả cholesterol. Ngoài ra, phương pháp sơ chế có thể ảnh hưởng đến hàm lượng chất dinh dưỡng, do đó bạn nên chọn cách nấu sao cho giữ được giá trị dinh dưỡng của thịt. Nếu bạn chọn thêm thịt nội tạng vào chế độ ăn uống, hãy chú ý đến nguồn cung ứng, chất lượng và cách chế biến của chúng.
Nấm
Nguồn cung cấp vitamin B2 khác từ thực vật chính là nấm. Hàm lượng vitamin B2 có trong nấm cũng khác nhau tùy thuộc vào loại nấm mà bạn sử dụng. Theo thứ tự tăng dần về lượng vitamin B2 trong cùng khẩu phần nấm, ta có thể sắp xếp các loại nấm như sau: Nấm nút trắng, nấm Maitake, nấm Shiitake, nấm Portobello, nấm Crimini.
Nấm không chỉ là nguồn cung cấp riboflavin mà còn cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết khác, bao gồm vitamin B, khoáng chất và chất chống oxy hóa. Chúng rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, bao gồm salad, món xào, món soup... Tuy nhiên, nguồn gốc nấm cũng nên được chú ý khi chọn mua nấm để phòng tránh các loại nấm độc.
Các món ăn nấm giúp bổ sung vitamin B2 và dưỡng chất lành mạnh từ thực vật
Tác động chính của vitamin B2 lên quá trình phát triển chiều cao chính là góp phần chuyển hóa năng lượng đặc biệt là chất béo và tổng hợp protein phát triển cơ bắp, giúp trẻ em và thanh thiếu niên vận động năng suất. Để có thể cải thiện chiều cao nhanh chóng khi còn khả năng tăng trưởng tự nhiên, bạn cần chú ý thêm về chế độ dinh dưỡng tổng thể, vận động, nghỉ ngơi và sinh hoạt hằng ngày.
Chia sẻ